decking
mặt lát ván
decking
tấm lát boong
decking /giao thông & vận tải/
tấm lát boong
decking /xây dựng/
tấm mặt cầu
decking /xây dựng/
ván mái
deck form, decking, encasement
ván khuôn mặt cầu
deck, decking /xây dựng/
mặt lát ván
deck, decking /xây dựng/
tấm lát ván
decking, veneer /xây dựng/
ván mặt
1. Sự phủ, lợp của một lớp vật liệu lên trên vật liệu khác2. Công việc phủ, lợp vật liệu.
1. a facing of material laid over a different material, such as a facing of stone on a wooden building.a facing of material laid over a different material, such as a facing of stone on a wooden building.2. to apply such a facing.to apply such a facing.
deck roof, decking
mái bằng
working deck, decking
sàn thao tác
suspended bridge deck, deck, decking
sàn cầu treo
camber board, cardinal, curling of slabs, decking, disc, disk
bản cong vồng lên