deck
mặt lát ván
deck
bản gối
deck
bản tựa
deck /xây dựng/
bệ tỳ
deck /xây dựng/
ván mặt cầu
deck
cỗ
deck
bản đáy
deck, decking /xây dựng/
mặt lát ván
deck, decking /xây dựng/
tấm lát ván
coping, deck
tấm lợp
deck, floor
tấm sàn
deck, floor
sàn xe
covering layer, deck
lớp phủ (bãi rác)
casing clamp, deck
kẹp ván khuôn
window cover, deck
mái che cửa kính
hourdi's ceiling, deck
sàn rỗng
board, boat deck, deck
boong tàu
bridge deck, chess, deck
ván mặt cầu
deck, floor, floor plate
sàn (đóng tàu)
deck, flat, flooring, lagging
ván sàn
bottom slab of box girder, deck /xây dựng/
bản đáy của dầm hộp
suspended bridge deck, deck, decking
sàn cầu treo
charging floor, deck, gangway, platform
sàn công tác
clearance above bridge floor, bridge flooring, deck
tĩnh không mặt cầu
a pack of cards, card deck, deck
cỗ bài
multiple-beams bridge floor, carriage way, deck
sàn cầu kiểu nhiều dầm
base plate, base slab, deck, support slab
bản gối
base plate, bedplate, bottom, deck, sole, support slab
bản tựa
deck, gangway, operating floor, stage, working deck, working platform
sàn thao tác
dry crust, deck, face layer, flooring, overlay, overlaying, pavement, sidewalk, surface coat, surface course
lớp mặt khô