carriage way, road-bed, roadway
lòng đường
Phần chính của một con đường, trái với phần rìa ngoài hay phần vỉa hè.
The main part of a road, as opposed to the outer edge or sidewalk.
multiple-beams bridge floor, carriage way, deck
sàn cầu kiểu nhiều dầm
carriage way, line of communication, traffic way, transportation route
đường giao thông