TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 road bed

mặt đường đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền đường rải sỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 road bed

 road bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gravel road base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roadbase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road-bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth blanket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road bed

mặt đường đất

gravel road base, road bed, roadbase, road-bed

nền đường rải sỏi

1. phần đường được dùng nhiều nhất bởi xe cộ đi lại. 2. phần móng của một đường sắt.

1. the part of a road used most frequently by vehicular traffic.the part of a road used most frequently by vehicular traffic.2. the foundation of a railway.the foundation of a railway.

 earth blanket, formation, road bed

mặt đường đất