Việt
đường giao thông
đưông liên lạc
Anh
transportation route
carriage way
line of communication
traffic way
Đức
gliedlinie
Kommunikationsweg
Verbindungslinie
VerkehrsstraBe
Beispiel: An einer Hauptverkehrsstraße beträgt der Außenlärm 70 dB.
Thí dụ: Ở một con đường giao thông chính có âm lượng là 70 dB.
Verbindungslinie /die/
(Milit ) đường giao thông (liên lạc);
VerkehrsstraBe /die/
đường giao thông;
gliedlinie /í =, -n (quân sự)/
đường giao thông [liên lạc]; -
Kommunikationsweg /m -(e)s/
đường giao thông, đưông liên lạc; -
carriage way, line of communication, traffic way, transportation route