platform /cơ khí & công trình/
bục
platform /giao thông & vận tải/
bến ga
platform
bệ điều khiển
platform /cơ khí & công trình/
bệ nền
platform
bến ga
platform /điện lạnh/
dàn khoan (dầu khí)
platform /xây dựng/
nền bằng
platform /toán & tin/
nền hệ thống
platform /xây dựng/
bậc phẳng nghỉ (cầu thang)
platform
bục sân khấu
platform
sàn làm việc
place, platform
sân bãi