Việt
bục sân khấu
bục diễn
khán đài
bục
bệ nghệ thuật tạp kỹ
Anh
platform
bandstand
stage
Đức
Schaugeriist
Podium
Estrade
Podium /[’po:diüm], das; -s, ...ien/
bục diễn; bục sân khấu; khán đài;
Estrade /[es'tra:da], die; -, -n/
(veraltend) bục diễn; bục sân khấu; bục; bệ (Podium) (regional) nghệ thuật tạp kỹ (tạp hí);
Schaugeriist /n -ịe)s, -hâuser/
n -ịe)s, cái] bục diễn, bục sân khấu; Schau
platform /cơ khí & công trình/
bandstand /cơ khí & công trình/
stage /cơ khí & công trình/
bandstand, platform, stage
bandstand /xây dựng/