Việt
bục diễn
bục sân kháu
bục. bệ.
bục sân khấu
khán đài
bục
bệ
diễn đàn
nền tôn cao
Đức
Podium
Podium /[’po:diüm], das; -s, ...ien/
bục diễn; bục sân khấu; khán đài;
bục; bệ; diễn đàn;
(Archit ) nền tôn cao;
Podium /n -s, -dien/
cái] bục diễn, bục sân kháu, bục. bệ.