TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khán đài

khán đài

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ đài khán giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bục diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bục sân khấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khán đài

Stand

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Đức

khán đài

Schau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tribune

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Podium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schau /ge.rũst, das (selten)/

khán đài;

Tribune /[tri'byma], die; -, -n/

khán đài; lễ đài khán giả (trên khán đài);

Podium /[’po:diüm], das; -s, ...ien/

bục diễn; bục sân khấu; khán đài;

Từ điển tiếng việt

khán đài

- Nơi cao có mái hay lộ thiên để ngồi xem biểu diễn giữa trời.

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Stand

khán đài