Việt
khán đài
lễ đài khán giả
bục diễn
bục sân khấu
Anh
Stand
Đức
Schau
Tribune
Podium
Schau /ge.rũst, das (selten)/
khán đài;
Tribune /[tri'byma], die; -, -n/
khán đài; lễ đài khán giả (trên khán đài);
Podium /[’po:diüm], das; -s, ...ien/
bục diễn; bục sân khấu; khán đài;
- Nơi cao có mái hay lộ thiên để ngồi xem biểu diễn giữa trời.