TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stand

bệ đỡ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá đỡ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đế

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá cán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

bệ thứ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bệ

 
Tự điển Dầu Khí

bộ càng sau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. rừng trồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lô rừng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trồng rừng 2. giá đỡ grass ~ cỏ đang mọc high water ~ mức nước đứng khi triều cao instrument ~ giá máy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chân máy low water ~ mức nước đứng khi triều thấp mixed ~ rừng cây hỗn hợp retouching ~ bàn phân tô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bàn sửa bản still ~ sự ứ đọng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ngưng trệ tidal ~ triều đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bệ côngxon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bệ thí nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá bình cổ cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

để

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn thử máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đế máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mật độ cây

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Bàn chân máy may

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cái giá

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

khán đài

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

đặt để

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ở 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vị trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chân đế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bệ máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chịu được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chịu đựng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

stand

stand

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abandon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stand

Ständer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bock

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stützfuß

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stuetze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erntebestand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterstellbock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stunden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stand

rondeau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matériel sur pied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peuplement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

béquille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chevalet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chèvre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tréteau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrêter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stand /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Stuetze

[EN] stand

[FR] rondeau

stand /FORESTRY/

[DE] Vorrat

[EN] stand

[FR] matériel sur pied

stand /FORESTRY/

[DE] Erntebestand

[EN] stand

[FR] peuplement

stand /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ständer

[EN] stand

[FR] béquille

stand /ENG-MECHANICAL/

[DE] Unterstellbock

[EN] stand

[FR] chevalet; chèvre; tréteau

abandon,stand /ENERGY-MINING/

[DE] Stunden

[EN] abandon; stand

[FR] arrêter

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stand

vị trí, giá đỡ, chân đế, giá máy, giá cán, bệ máy, chịu được, chịu đựng

Từ điển toán học Anh-Việt

stand

đứng; đặt để; ở 

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Stand

khán đài

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ständer

stand

Stützfuß

stand

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stand

Bàn chân máy may, cái giá

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Stand

Mật độ cây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stand

bệ côngxon

stand

bệ đỡ

stand

bệ thí nghiệm

stand

giá (cân, thiết bị làm cân bằng)

stand

giá bình cổ cong

stand

giá cán

stand

đế, giá đỡ

stand

đứng, đặt, để, ở

stand,testing

bàn thử máy

stand, stock

đế máy

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stand

1. rừng trồng ; lô rừng ; sự trồng rừng 2. giá đỡ grass ~ cỏ đang mọc high water ~ mức nước đứng khi triều cao instrument ~ giá máy , chân máy low water ~ mức nước đứng khi triều thấp mixed ~ rừng cây hỗn hợp retouching ~ bàn phân tô , bàn sửa bản (in) still ~ sự ứ đọng , sự ngưng trệ tidal ~ triều đứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ständer /m/ÔTÔ/

[EN] stand

[VI] bộ càng sau (lắp bánh xe môtô)

Bock /m/CNSX/

[EN] stand

[VI] giá (cân, thiết bị làm cân bằng)

Tự điển Dầu Khí

stand

[stænd]

o   giá đỡ

Chỗ dựng đứng ống khoan.

o   giá đỡ, đế, bệ

§   balancing stand : giá đỡ cân bằng

§   floor stand : giá đỡ sàn, bệ sàn

§   jack stand : giá có thể điều chỉnh (theo chiều cao)

§   launching stand : bệ phóng, giá phóng

§   ring stand : giá đỡ vòng khuyên

§   roll stand : giá trụ quay, bệ trục quay

§   testing stand : giá thí nghiệm

§   stand by : chờ

§   stand capacity : khả năng nhận

§   stand off : khoảng cách

§   stand on the boards : xếp ống trên tháp khoan

§   stand pipe : ống chặn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

stand

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bock

[EN] stand

[VI] Bệ đỡ

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

stand

stand

v. to move into or be in a position in which only the feet are on a surface; to be in one position or place

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

stand

bệ đỡ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stand

bệ thứ