TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lô rừng

Lô rừng

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. rừng trồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trồng rừng 2. giá đỡ grass ~ cỏ đang mọc high water ~ mức nước đứng khi triều cao instrument ~ giá máy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chân máy low water ~ mức nước đứng khi triều thấp mixed ~ rừng cây hỗn hợp retouching ~ bàn phân tô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bàn sửa bản still ~ sự ứ đọng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ngưng trệ tidal ~ triều đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lô rừng

Plots

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

stand

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stand

1. rừng trồng ; lô rừng ; sự trồng rừng 2. giá đỡ grass ~ cỏ đang mọc high water ~ mức nước đứng khi triều cao instrument ~ giá máy , chân máy low water ~ mức nước đứng khi triều thấp mixed ~ rừng cây hỗn hợp retouching ~ bàn phân tô , bàn sửa bản (in) still ~ sự ứ đọng , sự ngưng trệ tidal ~ triều đứng

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Plots

Lô rừng (Phân loại rừng)