stand
1. rừng trồng ; lô rừng ; sự trồng rừng 2. giá đỡ grass ~ cỏ đang mọc high water ~ mức nước đứng khi triều cao instrument ~ giá máy , chân máy low water ~ mức nước đứng khi triều thấp mixed ~ rừng cây hỗn hợp retouching ~ bàn phân tô , bàn sửa bản (in) still ~ sự ứ đọng , sự ngưng trệ tidal ~ triều đứng