stand
[stænd]
o giá đỡ
Chỗ dựng đứng ống khoan.
o giá đỡ, đế, bệ
§ balancing stand : giá đỡ cân bằng
§ floor stand : giá đỡ sàn, bệ sàn
§ jack stand : giá có thể điều chỉnh (theo chiều cao)
§ launching stand : bệ phóng, giá phóng
§ ring stand : giá đỡ vòng khuyên
§ roll stand : giá trụ quay, bệ trục quay
§ testing stand : giá thí nghiệm
§ stand by : chờ
§ stand capacity : khả năng nhận
§ stand off : khoảng cách
§ stand on the boards : xếp ống trên tháp khoan
§ stand pipe : ống chặn