TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệ thí nghiệm

bệ thí nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bệ thí nghiệm

test bench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test stand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rig

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test bench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test stand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test bench

bệ thí nghiệm

stand

bệ thí nghiệm

test stand

bệ thí nghiệm

 rig, stand, test bench, test stand

bệ thí nghiệm