stand
buồng lái (đầu máy)
stand /cơ khí & công trình/
buồng lái (đầu máy)
stand /điện lạnh/
giữ nguyên (lực, ứng suất)
stand /cơ khí & công trình/
giữ nguyên (lực, ứng suất)
stand /hóa học & vật liệu/
giá bình cổ cong
stand /xây dựng/
bệ côngxon
stand
bãi đỗ xe
stand /ô tô/
bãi đỗ xe
stand
đứng
stand /toán & tin/
đứng, đặt, để, ở
stand
giá (cân, thiết bị làm cân bằng)
stand /cơ khí & công trình/
giá cán
stand
giá thử
stand /ô tô/
bộ càng sau (lắp bánh xe mô tô)
stand
bệ côngxon
stand /xây dựng/
giá (cân, thiết bị làm cân bằng)
stand
đế, giá đỡ
stand
bàn thí nghiệm