TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ nguyên

giữ nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tiếp tục như trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẫn cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẫn ở tình trạng cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giữ nguyên

 constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giữ nguyên

gleichbleibend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beibleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Werkstoffzusammenhalt wird durch das Verfahren geschaffen, beibehalten, verkleinert, vergrößert, beibehalten, vergrößert oder verkleinert

Qua các phương pháp, kết cấu của vật liệu được tạo ra, giữ nguyên, làm nhỏ lại, làm lớn ra, giữ nguyên, nhỏ lại hay lớn ra

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Bremsdruck bleibt gleich.

Áp suất phanh được giữ nguyên.

Die Werkstücke bleiben in festem Zustand.

Các chi tiết vẫn giữ nguyên ở trạng thái rắn.

Die Zusammensetzung des Gemisches muss dabei nahezu gleich bleiben (l = 1).

Tỷ lệ hòa khí hầu như phải được giữ nguyên ( = 1).

Bremsgefühl an Hand- und Fußbremse bleibt erhalten

Giữ nguyên cảm giác phanh ở phanh tay và phanh chân

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn wir weiter beibleiben, haben wir die Arbeit bald fertig

nếu chúng ta vẫn tiếp tục như thế này, chúng ta sẽ chóng làm xong việc.

ledig bleiben

sống độc thân

du sollst das Rauchen bleiben lassen (ugs.)

anh cần phải bỏ thuốc lá.

Freunde bleiben

vẫn là bạn bè

du bist ganz der Alte geblieben

tính anh vẫn như thế, không có gì thay đổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beibleiben /(st. V.; ist) (nordd.)/

giữ nguyên; làm tiếp tục như trước (bleiben);

nếu chúng ta vẫn tiếp tục như thế này, chúng ta sẽ chóng làm xong việc. : wenn wir weiter beibleiben, haben wir die Arbeit bald fertig

ben /[’blaibon] (st. V.; ist)/

(tình trạng, trạng thái, ý định) giữ nguyên; để yên; giữ vững;

sống độc thân : ledig bleiben anh cần phải bỏ thuốc lá. : du sollst das Rauchen bleiben lassen (ugs.)

ben /[’blaibon] (st. V.; ist)/

(mit Gleichsetzungs nominativ) giữ nguyên; không thay đổi; vẫn cứ; vẫn ở tình trạng cũ;

vẫn là bạn bè : Freunde bleiben tính anh vẫn như thế, không có gì thay đổi. : du bist ganz der Alte geblieben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichbleibend /a/

giữ nguyên, không thay đổi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constant /điện lạnh/

giữ nguyên

 stand /điện lạnh/

giữ nguyên (lực, ứng suất)

 stand /cơ khí & công trình/

giữ nguyên (lực, ứng suất)