TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beibleiben

tiếp tục như cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tiếp tục như trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beibleiben

beibleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn das so beibleibt mit den steigenden Preisen, dann sehe ich schwarz

nếu giá cả vẫn tiếp tục tăng cao như thế, tôi thấy tình hình thật đáng ngại.

wenn wir weiter beibleiben, haben wir die Arbeit bald fertig

nếu chúng ta vẫn tiếp tục như thế này, chúng ta sẽ chóng làm xong việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beibleiben /(st. V.; ist) (nordd.)/

tiếp tục (làm) như cũ (so weitermachen);

wenn das so beibleibt mit den steigenden Preisen, dann sehe ich schwarz : nếu giá cả vẫn tiếp tục tăng cao như thế, tôi thấy tình hình thật đáng ngại.

beibleiben /(st. V.; ist) (nordd.)/

giữ nguyên; làm tiếp tục như trước (bleiben);

wenn wir weiter beibleiben, haben wir die Arbeit bald fertig : nếu chúng ta vẫn tiếp tục như thế này, chúng ta sẽ chóng làm xong việc.