TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gleichbleibend

giữ nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gleichbleibend

constant

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gleichbleibend

gleichbleibend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

gleichbleibend hohes Drehmoment über dem nutzbaren Drehzahlbereich

Giữ momen xoắn lớn và đều trong phạm vi tốc độ quay sử dụng được

Diese Materialien besitzen einen gleichbleibend hohen Reibwert in allen Betriebszuständen.

Các vật liệu này có hệ số ma sát cao và không đổi trong mọi tình trạng vận hành.

Innerhalb dieses Drehzahlbereichs ist der Verbrauch mit 203 g/kWh gleichbleibend gering, während die Leistung kontinuierlich auf ein Maximum von 213 kW ansteigt (vgl. Bild 2, S. 736).

Trong phạm vi tốc độ này, mức tiêu thụ nhiên liệu 203 g/kWh vẫn thấp đều, trong khi công suất liên tục tăng lên đến trị số cao nhất 213 kW (so sánh với Hình 2, trang 736).

Theoretisch müsste im ganzen Drehzahlbereich bei gleicher Stellung der Drosselklappe sowohl der Kraftstoffverbrauch als auch das Drehmoment gleichbleibend sein, da eigentlich immer die glei­ che Energiemenge einer Zylinderfüllung die gleiche Drehkraft an der Kurbelwelle liefern müsste.

Theo lý thuyết, ở một vị trí không đổi của van tiết lưu trong suốt phạm vi tốc độ quay, không những mức tiêu thụ nhiên liệu mà cả momen xoắn cũng phải cố định, vì một lượng năng lượng cố định của thể tích nạp vào xi lanh phải luôn cung ứng một momen xoắn cố định lên trục khuỷu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichbleibend /a/

giữ nguyên, không thay đổi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gleichbleibend

constant