constant
danh từ o hằng số, hằng lượng
tính từ o không đổi
§ arbitrarily assigned constant : hằng số phân bố tùy ý
§ Boltzmann constant : hằng số Boltzmann
§ curie’s constant : hằng số Curie
§ decay constant : hằng số phân rã
§ depression constant : hằng số giảm áp
§ dilution constant : hằng số pha loãng
§ equilibrium constant : hằng số cân bằng
§ expansion constant : hằng số dãn nỡ
§ Faraday constant : hằng số Faraday
§ gas constant : hằng số khí
§ gravitational constant : hằng số hấp dẫn
§ malar gas constant : hằng số phân tử khí
§ stadia constant : hằng số chuẩn cự
§ time constant : hằng số thời gian
§ torsion constant : hằng số xoắn
§ transmission constant : hằng số truyền
§ Verdet constant : hằng số Verdet
§ viscosity-gravity constant : hằng số đo độ nhớt trọng lực
§ constant choke-pressure method : phương pháp điều chỉnh áp suất không đổi
Kỹ thuật dùng để kiểm tra sự khởi động bằng nước muối nhờ điều chỉnh kích cỡ của một chỗ thót để duy trì áp suất ống không thay đổi.
§ constant dollar : đôla hằng định
Phương pháp dùng để phân tích kinh tế của một cuộc đầu tư, ví dụ khoan giếng, bằng cách giữ không đổi giá trị của đồng đôla trong suốt thời gian dự án.
§ constant percentage decline : sự suy giảm theo tỷ lệ không đổi