TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số không đổi

số không đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

bằng số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hằng lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

số không đổi

 constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constant

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stromregelventile besitzen eine einstellbare Blende und einen Regelkolben, welche die Druckdifferenz und damit den durchfließenden Volumenstrom unabhängig von der wechselnden Belastung des Zylinders konstant halten.

Van điều chỉnh lưu lượng có một đĩa chắn(cánh bướm) có thể chỉnh được và một pistonđiều chỉnh. Piston này giữ độ chênh lệch ápsuất ở trị số không đổi và qua đó lưu lượngtheo thể tích (1/phút) được giữ cố định, khôngphụ thuộc vào các tải biến đổi của xi lanh.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es verteilt das Drehmoment im nichtgesperrten Zustand in einem konstanten Verhältnis von z.B. 42 % VA zu 58 %.

Ở trạng thái không khóa, loại vi sai này phân phối momen với tỷ số không đổi, thí dụ 42 % trước và 58 % sau.

Từ điển toán học Anh-Việt

constant

bằng số, hằng lượng, số không đổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constant /toán & tin/

số không đổi