Việt
bằng số
hằng lượng
số không đổi
thuộc số
trong các số chỉ tiêu.
số lượng
tính theo sô' lượng
theo con sô'
Anh
numeric
numerical
In figures
by number
digital
numerical approximation
numerical solution
constant
Đức
numerisch
ziffernmäßig
zahlenmaBig
Digitale Anzeige:
Hiển thị bằng số (digital):
Ziffernanzeige
Hiển thị bằng số
Ziffernschrittwert
Trị số thể hiện bằng số liên tục
Digitale Anzeige auf einer Strichskale
Hiển thị bằng số trên ô hiển thị digital
Ein Messwert besteht aus Zahlenwert und Einheit.
Trị số đo bao gồm giá trị bằng số và đơn vị.
zahlenmaBig /(Adj.)/
(thuộc) số lượng; tính theo sô' lượng; theo con sô' ; bằng số (numerisch);
ziffernmäßig /I a [thể hiện bằng] con số, só; II adv/
1. bằng số; 2. trong các số chỉ tiêu.
numerisch /adj/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/
[EN] numeric
[VI] thuộc số, bằng số
numerisch /adj/TOÁN/
[EN] numerical
[lượng xấp xỉ, phép xấp xỉ] bằng số
[lười giải, phép giải, nghiệm] bằng số
bằng số, hằng lượng, số không đổi
by number, digital
(tiền) bằng số