TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

numerical solution

lời giải số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghiệm bằng số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghiệm số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

numerical solution

numerical solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

numerical solution

numerische Lösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

numerical solution

solution numérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

numerical solution /ENG-ELECTRICAL/

[DE] numerische Lösung

[EN] numerical solution

[FR] solution numérique

Từ điển toán học Anh-Việt

numerical solution

[lười giải, phép giải, nghiệm] bằng số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numerical solution

lời giải số

numerical solution

nghiệm bằng số

numerical solution

nghiệm số