Việt
lời giải số
nghiệm bằng số
nghiệm số
bằng số
Anh
numerical solution
Đức
numerische Lösung
Pháp
solution numérique
numerical solution /ENG-ELECTRICAL/
[DE] numerische Lösung
[EN] numerical solution
[FR] solution numérique
[lười giải, phép giải, nghiệm] bằng số