TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

numerische lösung

numerical solution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

numerische lösung der

Numerische Lösung der

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
numerische lösung

numerische Lösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

numerische lösung

solution numérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

numerische Lösung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] numerische Lösung

[EN] numerical solution

[FR] solution numérique

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Numerische Lösung der

[EN] Numerical solution for charge carrier diffusion

[VI] Lời giải số cho sự khuyếch tán hạt mang điện tích