Việt
bằng số
30
số
số trị
thuộc số
Mã bằng số
Anh
numerical
codes
digital
numeric
Đức
numerisch
Codes
numerische
ziffernmäßig
Pháp
digit
numérique
digital,numeric,numerical /IT-TECH/
[DE] digital; ziffernmäßig
[EN] digital; numeric; numerical
[FR] digit; digital; numérique
Codes,numerische
[EN] codes, numerical
[VI] Mã bằng số
numerisch /adj/TOÁN/
[EN] numerical
[VI] thuộc số, bằng số
(bằng) số, số trị
Of or pertaining to number.
(thuộc) 30