TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

numerical

bằng số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

30

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

số trị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thuộc số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mã bằng số

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

numerical

numerical

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

codes

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

digital

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

numeric

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

numerical

numerisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Codes

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

numerische

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

digital

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ziffernmäßig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

numerical

digit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digital

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

numérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digital,numeric,numerical /IT-TECH/

[DE] digital; ziffernmäßig

[EN] digital; numeric; numerical

[FR] digit; digital; numérique

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Codes,numerische

[EN] codes, numerical

[VI] Mã bằng số

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

numerisch /adj/TOÁN/

[EN] numerical

[VI] thuộc số, bằng số

Từ điển toán học Anh-Việt

numerical

(bằng) số, số trị

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

numerisch

numerical

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numerical

bằng số

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

numerical

Of or pertaining to number.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

numerical

(thuộc) 30