TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

numerische

Mã bằng số

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

numerische

codes

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

numerical

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

numerische

Codes

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

numerische

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nennweite: Numerische Größenbezeichnung, die für alle Bauteile eines Rohrleitungssystems verwendet wird, für die nicht der Außendurchmesser oder die Gewindegröße angegeben werden.

Đường kính danh định: Là thông số đo danh định dùng cho tất cả bộ phận của hệ thống ống, không phải là đường kính bên ngoài hay thông số ren.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man unterscheidet numerische, alphabetische und grafische Daten (Bild 2).

Dữ liệu được phân biệt thành dữ liệu số, dữ liệu chữ và dữ liệu đồ họa (Hình 2).

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Codes,numerische

[EN] codes, numerical

[VI] Mã bằng số