Việt
số
đigital
đigitan
hiện số
bằng ngón tay
bằng sổ
chữ số.
bằng các ngón tay
bằng tay
từng bước
từng bậc
được biểu thị bằng sô'
Hệ thống đo hành trình digital
Bộ đếm
digital
Loại đếm
Anh
position measuring systems
counter
counter types
numeric
numerical
Đức
numerisch
Wegmesssystem
Anzeigeart
Zähler
Zählerarten
ziffernmäßig
Pháp
numérique
digit
Digital gesteuerte Transistorzündsysteme
Hệ thống đánh lửa bằng transistor được điều khiển kỹ thuật số
Digital gesteuerte Transistorzündsysteme.
Hệ thống đánh lửa bằng transistor điều khiển kỹ thuật số
19.1.7.2 Digital anzeigende Messgeräte
19.1.7.2 Máy đo điện hiển thị số (digital)
Analog-Digital-Wandler (A/D).
Bộ biến đổi Analog-Digital (A/D-C).
v Art des Ausgangssignals (z.B. analog, binär, digital),
Loại tín hiệu đầu ra (thí dụ: analog, nhị phân, digital)
digital,ziffernmäßig /IT-TECH/
[DE] digital; ziffernmäßig
[EN] digital; numeric; numerical
[FR] digit; digital; numérique
Zähler,digital
[VI] Bộ đếm, digital
[EN] counter, digital
Zählerarten,digital
[VI] Loại đếm, digital (các)
[EN] counter types, digital
Anzeigeart,digital
[EN] Display mode, digital
[VI] Loại hiển thị, số/digital
[EN] display mode, digital
[VI] Loại hiển thi, số/digital
Wegmesssystem,digital
[EN] position measuring systems, digital
[VI] Hệ thống đo hành trình digital
digital /[digi...] (Adj.)/
(Med ) bằng các ngón tay; bằng tay;
(Datenverarb ) từng bước; từng bậc (schrittweise);
(Technik) được biểu thị bằng sô' ;
digital,numerisch
digital, numerisch
digital /a/
bằng ngón tay, bằng sổ, chữ số.
digital /adj/KT_GHI, M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, PTN, V_LÝ, VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] digital
[VI] (thuộc) số, đigital, đigitan, hiện số