TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện số

số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đigital

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đigitan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiện số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hiện số

digital

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hiện số

Digital-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

digital

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schrittmotoren können auch mit einem Schneckengetriebe versehen sein, dessen Übersetzung ins „Langsame“ (i > 1) geht. Dadurch kann der Läufer bei jedem Steuerungs- bzw. Regelvorgang eine große Anzahl von Schritten ausführen, wobei der Aktor, z.B. Drosselklappe, nur um einen kleinen, genau definierten Winkel ausgelenkt wird.

Động cơ bước có thể được gắn thêm bộ truyền động trục vít có tỷ số truyền làm chậm đi (i > 1), nhờ đó trong quá trình điều khiển và điều chỉnh, rotor có thể thực hiện số bước lớn, nhưng phần truyền động, thí dụ van bướm, chỉ bị làm lệch đi một góc nhỏ và được xác định chính xác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Digital- /pref/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, TV, PTN, V_THÔNG/

[EN] digital

[VI] (thuộc) số, đigital, đigitan, hiện số

digital /adj/KT_GHI, M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, PTN, V_LÝ, VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/

[EN] digital

[VI] (thuộc) số, đigital, đigitan, hiện số