Việt
đigitan
số
đigital
hiện số
Anh
digital
Đức
Digital-
Digital- /pref/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, TV, PTN, V_THÔNG/
[EN] digital
[VI] (thuộc) số, đigital, đigitan, hiện số
digital /adj/KT_GHI, M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, PTN, V_LÝ, VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/