Wegmesssystem
[EN] displacement encoder
[VI] Hệ thống đo hành trình, hệ thống đo
Wegmesssystem
[EN] displacement encoder
[VI] Hệ thống đo hành trình, hệ thống đo quãng đường
Wegmesssystem,analog
[EN] position measuring systems, analogue
[VI] Hệ thống đo hành trình analog
Wegmesssystem,digital
[EN] position measuring systems, digital
[VI] Hệ thống đo hành trình digital
Wegmesssystem,pseudoabsolut
[EN] position measuring systems, pseudo
[VI] Hệ thống đo hành trình giả tuyệt đối
Wegmesssystem,indirekt
[EN] absolute position measuring systems, indirect
[VI] Hệ thống đo hành trình gián tiếp
Wegmesssystem,inkremental
[EN] position measuring systems, incremental
[VI] Hệ thống đo hành trình theo gia số
Wegmesssystem,direkt
[EN] position measuring systems, direct
[VI] Hệ thống đo hành trình trực tiếp
Wegmesssystem,absolut
[EN] position measuring systems, absolute
[VI] Hệ thống đo hành trình tuyệt đối