TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indirect

gián tiếp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gián tiếp incentive ~ biện pháp khuyến khích gián tiếp opportunity cost ~ chi phí cơ hội gián ti ếp use value ~ giá trị sử dụng gián tiếp valuation method ~ phương pháp dịnh giá gián tiếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Hệ thống đo hành trình gián tiếp

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

indirect

indirect

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

absolute position measuring systems

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

indirect

indirekt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Wegmesssystem

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Wegmesssystem,indirekt

[EN] absolute position measuring systems, indirect

[VI] Hệ thống đo hành trình gián tiếp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

indirect

gián tiếp

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Indirect

gián tiếp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

indirekt

indirect

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

indirect

gián tiếp incentive ~ biện pháp khuyến khích gián tiếp opportunity cost ~ chi phí cơ hội gián ti ếp use value ~ giá trị sử dụng gián tiếp valuation method ~ phương pháp dịnh giá gián tiếp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

indirect

gián tiếp