Việt
hệ đo quãng đường
hệ thống đo đường di chuyển
Anh
path-measuring system
Position measuring systems
Đức
Wegmeßsystem
Wegmesssysteme
[VI] Hệ đo quãng đường, hệ thống đo đường di chuyển
[EN] Position measuring systems (NC)
hệ đo quãng đường (điều khiển số)
path-measuring system /đo lường & điều khiển/
path-measuring system /giao thông & vận tải/
Wegmeßsystem /nt/TH_BỊ/
[EN] path-measuring system
[VI] hệ đo quãng đường (điều khiển số)