TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pseudo

giả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ngụy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giả ngụy.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Hệ thống đo hành trình giả tuyệt đối

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

pseudo

pseudo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

position measuring systems

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

pseudo

Pseudo-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wegmesssystem

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

pseudoabsolut

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Wegmesssystem,pseudoabsolut

[EN] position measuring systems, pseudo

[VI] Hệ thống đo hành trình giả tuyệt đối

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Pseudo

Giả ngụy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pseudo- /pref/M_TÍNH/

[EN] pseudo

[VI] (thuộc) giả

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pseudo

giả

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pseudo

Ngụy, giả