Việt
giả
Ngụy
Giả ngụy.
Hệ thống đo hành trình giả tuyệt đối
Anh
pseudo
position measuring systems
Đức
Pseudo-
Wegmesssystem
pseudoabsolut
Wegmesssystem,pseudoabsolut
[EN] position measuring systems, pseudo
[VI] Hệ thống đo hành trình giả tuyệt đối
Pseudo
Pseudo- /pref/M_TÍNH/
[EN] pseudo
[VI] (thuộc) giả
Ngụy, giả