Việt
hư ảo
hư cấu
hư tạo
giả mạo
giả tạo
giả ngụy
bịa
bịa đặt
tưỏng tượng.
Đức
fiktiv
fiktiv /a/
hư ảo, hư cấu, hư tạo, giả mạo, giả tạo, giả ngụy, bịa, bịa đặt, tưỏng tượng.