Việt
hư cấu
hư tạo
giả mạo
bịa đặt
hư ảo
giả tạo
giả ngụy
bịa
tưỏng tượng.
tưởng tượng
Đức
fiktiv
fiktiv /[fik'ti:f] (Adj.) (bildungsspr.)/
hư cấu; hư tạo; giả mạo; bịa đặt; tưởng tượng (erdacht, erdichtet, frei erfunden);
fiktiv /a/
hư ảo, hư cấu, hư tạo, giả mạo, giả tạo, giả ngụy, bịa, bịa đặt, tưỏng tượng.