hinzudenken /vt/
tưỏng tượng; hinzu
fingiert /a/
được] hình dung, tưỏng tượng; hư ảo, hư, giả mạo, giả tạo, giả, ngụy.
einbilden /vt/
: sich (D) etw einbilden hình dung, tưỏng tượng, nghĩ, cho, tưỏng.
ziidenken /vt/
1. hỉnh dung, tưỏng tượng; 2. định dùng... để, dành... cho, chuẩn bị, sắp sửa.
imaginativ /a/
1. tưỏng tượng, không có thực; 2. hay tưỏng tượng, giàu tưỏng tượng; 3. có tài hư câu; 4. sáng tạo.
Einbildung /f =, -en/
1. [sự] hình dung, tưỏng tượng; 2. [sự, tính, lòng] tự kiồu, tự cao, tự phụ, vênh váo, kiêu căng, ngạo mạn.
eingebildet /a/
1. [do] tưỏng tượng, hư ảo, hão huyền, huyền ảo, viển vông, hư cấu, hư tạo; 2. tự kiêu, tự cao, kiêu ngạo, kiêu căng.
phantasieren /vi/
1. tưỏng tượng, mơ ưóc hão huyền, mơ tưổng; 2. (nhạc) ứng khẩu, ủng tác, ứng táu, ngẫu húng; 3. nói mê, nói sảng, mê sàng.
zurechtlegen /vt/
1. thu xếp gọn gàng, chuẩn bị, sắp sửa; 2. nghĩ chín, suy nghĩ kĩ, cân nhắc cẩn thận, đắn đo kĩ càng, hình dung, tưỏng tượng; zurecht
gedanklich /ỉ a/
1. [thuộc về] tu tưđng; 2. tưỏng tượng, trừu tuợng; 3. [thuộc về] tu duy, suy nghĩ; II adv 1. trong ý nghĩ, trong thâm tâm, trong tu tưđng; 2. vói tu tuỏng, về mặt tư tưỏng.
phantastisch /a/
1. hoang dưòng, huyền hoặc, viển vông, viễn tưđng; 2. kì lạ, kì diệu, huyền diệu, thần tiên; 3. tưỏng tượng, huyền ảo, hư ảo; 4. to ldn, vĩ đại, phi thường.
Phantasie /f =, -síen/
sự, tú, óc] tưỏng tượng.
charakterähnlich /a/
nét đặc điểm, nét giống nhau, đặc điểm, tưỏng tượng.
fiktiv /a/
hư ảo, hư cấu, hư tạo, giả mạo, giả tạo, giả ngụy, bịa, bịa đặt, tưỏng tượng.
erträumen /vt/
mộng tưỏng, mơ mông, mơ tưđng, mơ ước, ưđc mong, hình dung, tưỏng tượng.