Herzensgrund /der/
aus Herzensgrund: tận đáy lòng;
trong thâm tâm;
intim /[in'ti:m] (Adj.)/
(bildungsspr ) sâu kín;
tự trong lòng;
trong thâm tâm (tiefinnerlich);
innerst /(Adj.)/
ở tận đáy lòng;
trong thâm tâm;
sâu kín;
innerlich /(Adj.)/
(thuộc) nội tâm;
tâm hồn;
thầm kín;
trong thâm tâm;