Việt
tu tưđng
tưỏng tượng
trừu tuợng
tu duy
suy nghĩ
trong ý nghĩ
trong thâm tâm
trong tu tưđng
vói tu tuỏng
về mặt tư tưỏng.
Đức
gedanklich
gedanklich /ỉ a/
1. [thuộc về] tu tưđng; 2. tưỏng tượng, trừu tuợng; 3. [thuộc về] tu duy, suy nghĩ; II adv 1. trong ý nghĩ, trong thâm tâm, trong tu tưđng; 2. vói tu tuỏng, về mặt tư tưỏng.