TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

innerlich

xem innere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâm hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thầm kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thâm tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên về nội tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

innerlich

internal

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

innerlich

innerlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

von innen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

intern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Baum war innerlich ganz und gar morsch

cái cây đã hoàn toàn mục rỗng ở bên trong.

Từ điển Polymer Anh-Đức

internal

innerlich, von innen, intern

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innerlich /(Adj.)/

(seltener) trong cơ thể; ở trong; thuộc về bên trong;

der Baum war innerlich ganz und gar morsch : cái cây đã hoàn toàn mục rỗng ở bên trong.

innerlich /(Adj.)/

(thuộc) nội tâm; tâm hồn; thầm kín; trong thâm tâm;

innerlich /(Adj.)/

(geh ) trầm lặng; sâu sắc; thiên về nội tâm (besinnlich, verinnerlicht, nachdenklich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innerlich /I a/

xem innere; II adv ỏ trong; innerlich dnzuwenden (y) dùng trong.