innerlich /(Adj.)/
(seltener) trong cơ thể;
ở trong;
thuộc về bên trong;
der Baum war innerlich ganz und gar morsch : cái cây đã hoàn toàn mục rỗng ở bên trong.
innerlich /(Adj.)/
(thuộc) nội tâm;
tâm hồn;
thầm kín;
trong thâm tâm;
innerlich /(Adj.)/
(geh ) trầm lặng;
sâu sắc;
thiên về nội tâm (besinnlich, verinnerlicht, nachdenklich);