TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong cơ thể

Trong cơ thể

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trong cơ thể

In Vivo

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

trong cơ thể

In vivo

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

inkorporal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innerlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Antioxidantien verhindern Oxidationsprozesse, die vor allem durch Sauerstoffradikale im Organismus verursacht werden.

Chất chống oxy hóa (Antioxidant) ngăn chặn tiến trình oxy hóa, chủ yếu do các gốc oxy trong cơ thể gây ra.

Für höhere Tiere und den Menschen ist bereits ein Wasserverlust von 10 % tödlich.

Động vật bậc cao và con người chỉ cần mất 10% lượng nước trong cơ thể là đã có thể tử vong.

Signalproteine wie z.B. Hormone: Sie überbringen Informationen im Organismus und spielen eine wichtige Rolle bei der Regelung vieler Körperfunktionen.

protein tín hiệu thí dụ như hormone: Chúng truyền thông tin trong cơ thể và đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiều chức năng của cơ thể.

Beim Menschen beträgt der Wassergehalt etwa 70 % Massenanteil, bei wasserreichen Pflanzen und Tieren liegt der Massenanteil von Wasser noch wesentlich höher und erreicht Werte von mehr als 90 %.

Lượng nước trong cơ thể con người lên tới 70% khối lượng, trong thực vật chứa nhiều nước và động vật, hàm lượng nước còn cao hơn nhiều và vượt quá 90%.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Medizin, z.B. Chirurgische Instrumente, Prothesen.

Trong y khoa, thí dụ dụng cụ giải phẫu, bộ phận chỉnh hình trong cơ thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Baum war innerlich ganz und gar morsch

cái cây đã hoàn toàn mục rỗng ở bên trong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkorporal /(Adj.) (Med.)/

trong cơ thể;

innerlich /(Adj.)/

(seltener) trong cơ thể; ở trong; thuộc về bên trong;

cái cây đã hoàn toàn mục rỗng ở bên trong. : der Baum war innerlich ganz und gar morsch

Từ điển môi trường Anh-Việt

In Vivo

Trong cơ thể

Testing or action inside an organism.

Kiểm tra hay hoạt động bên trong một sinh vật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

in vivo

Trong cơ thể

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

In Vivo

[DE] In vivo

[VI] Trong cơ thể

[EN] Testing or action inside an organism.

[VI] Kiểm tra hay hoạt động bên trong một sinh vật.