Việt
Trong cơ thể
ở trong
thuộc về bên trong
Anh
In Vivo
Đức
In vivo
inkorporal
innerlich
der Baum war innerlich ganz und gar morsch
cái cây đã hoàn toàn mục rỗng ở bên trong.
inkorporal /(Adj.) (Med.)/
trong cơ thể;
innerlich /(Adj.)/
(seltener) trong cơ thể; ở trong; thuộc về bên trong;
cái cây đã hoàn toàn mục rỗng ở bên trong. : der Baum war innerlich ganz und gar morsch
Testing or action inside an organism.
Kiểm tra hay hoạt động bên trong một sinh vật.
in vivo
[DE] In vivo
[VI] Trong cơ thể
[EN] Testing or action inside an organism.
[VI] Kiểm tra hay hoạt động bên trong một sinh vật.