TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong cơ thể

Trong cơ thể

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trong cơ thể

In Vivo

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

trong cơ thể

In vivo

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

inkorporal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innerlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Baum war innerlich ganz und gar morsch

cái cây đã hoàn toàn mục rỗng ở bên trong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkorporal /(Adj.) (Med.)/

trong cơ thể;

innerlich /(Adj.)/

(seltener) trong cơ thể; ở trong; thuộc về bên trong;

cái cây đã hoàn toàn mục rỗng ở bên trong. : der Baum war innerlich ganz und gar morsch

Từ điển môi trường Anh-Việt

In Vivo

Trong cơ thể

Testing or action inside an organism.

Kiểm tra hay hoạt động bên trong một sinh vật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

in vivo

Trong cơ thể

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

In Vivo

[DE] In vivo

[VI] Trong cơ thể

[EN] Testing or action inside an organism.

[VI] Kiểm tra hay hoạt động bên trong một sinh vật.