TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nội tâm

nội tâm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâm hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đời sông tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thầm kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thâm tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền tố ghép với tính từ có nghĩa thuộc về bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về nội bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía trong quan niệm.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Bề trong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nội giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ỏ trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối nội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nội tâm

Inner

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

interior

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nội tâm

innerlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intim

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Busen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inwendig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Geheimnis in seinem Busen verschließen

giấu kín một bi mật trong lòng.

etw., jmdn. in- und auswendig kennen (ugs.)

hiểu (ai, điều gì) rất rõ. 1

ví dụ

innerparteilich (trorig nội bộ đảng), innerschulisch (trong trường học).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innere /a/

bên trong, ỏ trong, phía trong, nội tâm, nội tại, đối nội, nội bộ; das Ministerium für innere Angelegenheiten bộ nội vụ; innere Krankheiten bệnh nội thương, bệnh nội khoa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

interior

Bề trong, nội giới, nội tâm

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Inner

Nội tâm, phía trong quan niệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Busen /[’bu:zan], der; -s, -/

(dichter , veraltet) lòng người; nội tâm (Inneres);

giấu kín một bi mật trong lòng. : ein Geheimnis in seinem Busen verschließen

inner /[ìnar...] (Adj.)/

(thuộc) nội tâm; tâm hồn; đời sông tinh thần;

intern /[in'tern] (Adj.)/

hên trong; ở trong; nội tại; nội tâm;

inwendig /(Adj.)/

ở trong; bên trong; nội tại; nội tâm (innen);

hiểu (ai, điều gì) rất rõ. 1 : etw., jmdn. in- und auswendig kennen (ugs.)

innerlich /(Adj.)/

(thuộc) nội tâm; tâm hồn; thầm kín; trong thâm tâm;

inner /[ìnar...] (Adj.)/

tiền tố ghép với tính từ có nghĩa thuộc về bên trong; thuộc về nội bộ; nội tâm;

innerparteilich (trorig nội bộ đảng), innerschulisch (trong trường học). : ví dụ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nội tâm

intim (a), innerlich (a)