Innere /['inora], das; ...r[e]n/
mặt trong;
phía trong;
phần trong;
bên trong;
das Innere eines Hauses : bên trong một ngôi nhà.
Innere /['inora], das; ...r[e]n/
linh hồn;
thâm tâm;
đời sông nội tâm (của một người);
sie war in ihrem tiefsten Inneren von seiner Unschuld überzeugt : trong thâm tâm nàng tin vào sự vô tội của anh.
Innere /['inora], das; ...r[e]n/
bản chất;
phần cơ bản;
phần cốt lõi;
điểm mấu chốt;