Interieur /n -s, -e u -s/
bên trong, phía trong, bề trong, vẻ bên trong.
innere /a/
bên trong, ỏ trong, phía trong, nội tâm, nội tại, đối nội, nội bộ; das Ministerium für innere Angelegenheiten bộ nội vụ; innere Krankheiten bệnh nội thương, bệnh nội khoa.