TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

innere

bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

phía trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỏ trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối nội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sub n phần trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đời sông nội tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần cơ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần cốt lõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm mấu chốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hình thành hoà khí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

innere

external mixture formation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

internal tube plate

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

inner serrated movable bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

innere

innere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gemischbildung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Rohrplatte

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

gezahnte bewegliche Schiene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

innere

tringle crénelée intérieure mobile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Innere eines Hauses

bên trong một ngôi nhà.

sie war in ihrem tiefsten Inneren von seiner Unschuld überzeugt

trong thâm tâm nàng tin vào sự vô tội của anh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ins Innere

vào trong;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

innere,gezahnte bewegliche Schiene /TECH,INDUSTRY/

[DE] innere, gezahnte bewegliche Schiene

[EN] inner serrated movable bar

[FR] tringle crénelée intérieure mobile

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Rohrplatte,innere

internal tube plate

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gemischbildung,innere

[EN] external mixture formation

[VI] Hình thành hoà khí, bên trong (buồng cháy)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Innere /['inora], das; ...r[e]n/

mặt trong; phía trong; phần trong; bên trong;

das Innere eines Hauses : bên trong một ngôi nhà.

Innere /['inora], das; ...r[e]n/

linh hồn; thâm tâm; đời sông nội tâm (của một người);

sie war in ihrem tiefsten Inneren von seiner Unschuld überzeugt : trong thâm tâm nàng tin vào sự vô tội của anh.

Innere /['inora], das; ...r[e]n/

bản chất; phần cơ bản; phần cốt lõi; điểm mấu chốt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innere /a/

bên trong, ỏ trong, phía trong, nội tâm, nội tại, đối nội, nội bộ; das Ministerium für innere Angelegenheiten bộ nội vụ; innere Krankheiten bệnh nội thương, bệnh nội khoa.

Innere

sub n phần trong; [phần, quãng] giũa, lòng đất, các lóp đất sâu, bên trong, lòng, ruột; ins Innere vào trong; im Innern 1, ỏ trong; 2, trong tâm hồn; das Ministerium des Innern bộ nội vụ.