Gemischbildung,äußere
[EN] internal mixture formation
[VI] Hình thành hoà khí, bên ngoài
Gemischbildung,innere
[EN] external mixture formation
[VI] Hình thành hoà khí, bên trong (buồng cháy)
Gemischbildung,Korrekturgrößen
[EN] mixture formation, correction parameters
[VI] Hình thành hoà khí, thông số hiệu chỉnh