TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thông số hiệu chỉnh

Hình thành hoà khí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

thông số hiệu chỉnh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

thông số hiệu chỉnh

mixture formation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

correction parameters

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

thông số hiệu chỉnh

Gemischbildung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Korrekturgrößen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Als Korrekturgröße kann z.B. die Motortemperatur verwendet werden.

Thí dụ như nhiệt độ của động cơ có thể được sử dụng như thông số hiệu chỉnh.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gemischbildung,Korrekturgrößen

[EN] mixture formation, correction parameters

[VI] Hình thành hoà khí, thông số hiệu chỉnh