TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối nội

đối nội

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hướng nội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đối nội

ad intra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đối nội

innere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innere /a/

bên trong, ỏ trong, phía trong, nội tâm, nội tại, đối nội, nội bộ; das Ministerium für innere Angelegenheiten bộ nội vụ; innere Krankheiten bệnh nội thương, bệnh nội khoa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ad intra

Hướng nội, đối nội

Từ điển tiếng việt

đối nội

- đgt. Đường lối, chủ trương, chính sách mang tính quốc gia) đối với trong nước: đường lối đối nội.