TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần trong

phần trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt trong

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trong

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính trong

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính chất trong // bên trong 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phía bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phần trong

interior

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

inside

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 inside

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phần trong

Interieur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Innere

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

eine effektive Durchmischung des Bioreaktorinhaltes,

khuấy trộn hữu hiệu các thành phần trong lò phản ứng sinh học,

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Innenraum (in den Rohren des Rohrbündels) schlecht zu reinigen

Phần trong (bên trong của ống) khó làm sạch

Gesamtdruck in der Absorptionsanlage in bar

Áp suất toàn phần trong thiết bị hấp thụ [bar]

Z. T. auch bei explosiblen Medien einsetzbar

Cũng được dùng một phần trong môi trường dễ nổ

● Höhere Druckverluste im Innenraum (in den Rohren des Rohrbündels)

Độ mất áp suất lớn ở phần trong (bên trong ống)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Innere eines Hauses

bên trong một ngôi nhà.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inside

phần trong , phía trong, nội địa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Interieur /[ete'rĨ0:r],das; -s, -s u. -e/

(bildungsspr ) phần trong; phía bên trong (phòng);

Innere /['inora], das; ...r[e]n/

mặt trong; phía trong; phần trong; bên trong;

bên trong một ngôi nhà. : das Innere eines Hauses

Từ điển toán học Anh-Việt

interior

trong, phần trong, tính trong

inside

phần trong, mặt trong, tính chất trong // bên trong 

Từ điển phân tích kinh tế

interior /toán học/

phần trong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inside, interior /toán & tin/

phần trong