TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inside

phía trong

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bên trong

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

phần trong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

nội địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bề mặt bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt trong

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính chất trong // bên trong 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

inside

inside

 
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

inside

innen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einblick

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

innerhalb

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Their motors and crankshafts roar far more loudly than the equipment and people inside them.

Động cơ và trục quay của chúng gầm rú khủng khiếp hơn cả những thiết bị và con người làm việc trong những tòa nhà ấy.

The young man goes inside, takes off his wet jacket, marvels at how the world ends in rain.

Chàng trai đi vào trong quán, cởi áo khoác ướt và ngạc nhiên rằng thế giới kết thúc trong mưa.

Inside their circle, a massive bronze pendulum swings from a height of twelve meters, glints in the candlelight.

Một quả lắc bằng đồng thau, ánh lên dưới nến, đung đưa trong cái vòng cung tròn ở độ cao mười hai mét.

Inside the temple, twelve pilgrims stand in a circle around the Great Clock, one pilgrim for each hour mark on the huge configuration of metal and glass.

Bên trong ngôi đền, mười hai người hành hương đứng quanh chiếc Đồng hồ Vĩ đại, mỗi người đứng cạnh một vạch chỉ giờ trên cái khung khổng lồ bằng kim loại và kính.

Likewise, houses are sold not just on their size and design, but also on speed. For the faster a house travels, the more slowly the clocks tick inside and the more time available to its occupants.

Việc buôn bán nhà cửa cũng theo xu hướng như thế, không chỉ mặt bằng và bố trí phòng ốc mới giữ vai trò quan trọng mà cả vận tốc nữa. Vì ngôi nhà càng di chuyển nhanh bao nhiêu thì đồng hồ trong đó càng chạy chậm hơn bấy nhiêu, khiến người ở trong ấy sẽ càng có nhiều thời giờ hơn.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Inside

bên trong

Từ điển toán học Anh-Việt

inside

phần trong, mặt trong, tính chất trong // bên trong 

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einblick

inside

innen

inside

innerhalb

inside

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inside

bề mặt bên trong

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inside

phần trong , phía trong, nội địa

Lexikon xây dựng Anh-Đức

inside

inside

innen

Tự điển Dầu Khí

inside

[in'said]

o   phía trong, bên trong

§   valve inside : tâm van

§   inside blowout preventer : cụm thiết bị chống phun

Van đặt ở đáy cần chủ lực, dùng để đẩy ngược về phía van đóng an toàn.

§   inside BOP drill : thử khoan trong BOP (blowout preventer)

Thử nghiệm trên giếng khoan để kiểm tra cụm thiết bị chống phun.

§   inside cutter : dao cắt trong

Dụng cụ cứu kẹt có lưỡi cắt dùng để cắt ống từ bên trong ở dưới giếng.