inside
[in'said]
o phía trong, bên trong
§ valve inside : tâm van
§ inside blowout preventer : cụm thiết bị chống phun
Van đặt ở đáy cần chủ lực, dùng để đẩy ngược về phía van đóng an toàn.
§ inside BOP drill : thử khoan trong BOP (blowout preventer)
Thử nghiệm trên giếng khoan để kiểm tra cụm thiết bị chống phun.
§ inside cutter : dao cắt trong
Dụng cụ cứu kẹt có lưỡi cắt dùng để cắt ống từ bên trong ở dưới giếng.