TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

innerhalb

ở trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

innerhalb

inside

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

within

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

innerhalb

innerhalb

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

innerhalb

dedans

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Welche Zusammenhänge bestehen innerhalb eines QM-Systems?

Trong một hệ thống quản lý chất lượng có những quan hệ nào?

Dies geschieht nach der Nachdruckzeit innerhalb der Restkühlzeit.

Quá trình này xảy ra sau thời gian áp suất bổ sung trong khoảng thời gian làm nguội còn lại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verarbeitung innerhalb der Systemgrenzen

Xử lý (processing) bên trong hệ thống

Sie sind innerhalb der EU einheitlich festgelegt.

Các trị số này được thống nhất trong Cộng đồng châu Âu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Feinteilung innerhalb des Messbereichs

Cách chia nhỏ trong phạm vi đo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innerhalb Berlins

trong nội ô thành phố Berlin.

innerhalb einer Woche

trong vòng một tuần lễ

(mit Dativ) inner halb fünf Monaten

trong năm tháng. 2

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

innerhalb

dedans

innerhalb

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innerhalb /(Präp. mit Gen.)/

ở trong; bên trong;

innerhalb Berlins : trong nội ô thành phố Berlin.

innerhalb /(Präp. mit Gen.)/

trong khoảng (thời gian); trong lúc; trong vòng;

innerhalb einer Woche : trong vòng một tuần lễ (mit Dativ) inner halb fünf Monaten : trong năm tháng. 2

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innerhalb /prp (G/

prp (G) 1. ở trong; 2. trong; - einer Woche trong một tuần lễ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

innerhalb

inside

innerhalb

within